Characters remaining: 500/500
Translation

david ricardo

Academic
Friendly

Từ "David Ricardo" không phải một từ vựng thông thường tên của một nhà kinh tế học nổi tiếng người Anh. Ông sinh năm 1772 mất năm 1823, được biết đến nhiều nhất với những lý thuyết về kinh tế học, đặc biệt về thương mại quốc tế luật cung cầu.

Giải thích chi tiết về David Ricardo:
  • Danh từ (noun): David Ricardo
  • Nghề nghiệp: Nhà kinh tế học
  • Quốc tịch: Người Anh
  • Đóng góp nổi bật: Ông người ủng hộ lý thuyết rằng thị trường tự do nên hoạt động dựa trên quy luật cung cầu. Theo Ricardo, các yếu tố như sản xuất, chi phí lợi nhuận đều được quyết định bởi sự tương tác của cung cầu trong thị trường.
Các khái niệm liên quan:
  1. Lý thuyết lợi thế so sánh (Comparative Advantage): Một trong những đóng góp quan trọng nhất của Ricardo, cho rằng các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất hàng hóa họ lợi thế so sánh, từ đó tham gia vào thương mại quốc tế để tối đa hóa lợi ích.

  2. Luật cung cầu (Law of Supply and Demand): Nguyên cơ bản trong kinh tế học Ricardo đã nhấn mạnh, cho rằng giá cả của hàng hóa được xác định bởi mối quan hệ giữa cung (số lượng hàng hóa sẵn) cầu (số lượng hàng hóa người tiêu dùng muốn mua).

dụ về sử dụng:
  • Cách sử dụng đơn giản: "David Ricardo was a pioneer in economic thought." (David Ricardo một người tiên phong trong tư duy kinh tế.)
  • Cách sử dụng nâng cao: "The principles established by David Ricardo regarding comparative advantage continue to influence global trade policies today." (Các nguyên tắc David Ricardo thiết lập về lợi thế so sánh vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến các chính sách thương mại toàn cầu ngày nay.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Adam Smith: Cũng một nhà kinh tế học nổi tiếng, nhưng ông tập trung vào lý thuyết về thị trường tự do bàn tay vô hình.
  • John Maynard Keynes: Một nhà kinh tế khác, nổi tiếng với lý thuyết Keynes về sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Market equilibrium: Cân bằng thị trường - trạng thái tại đó lượng hàng hóa cung cấp bằng với lượng hàng hóa cầu.
  • Free market: Thị trường tự do - một hệ thống kinh tế nơi giá cả sản xuất được xác định bởi cung cầu không sự can thiệp của chính phủ.
Kết luận:

David Ricardo một nhân vật quan trọng trong lĩnh vực kinh tế học, các lý thuyết của ông đã góp phần hình thành nền tảng cho nhiều khái niệm kinh tế hiện đại.

Noun
  1. nhà kinh tế học người Anh, người hco rằng luật cung cầu nên hoạt động trong thị trường tự do

Comments and discussion on the word "david ricardo"